• Ngoại động từ

    Nhồi, nhồi nhét
    Gaver des oies
    nhồi ngỗng
    Gaver un enfant de bonbons
    nhồi nhét nhiều kẹo cho một em bé
    Phản nghĩa Priver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X