• Danh từ giống đực

    Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến
    Gouverneur d'une province
    viên tổng đốc một tỉnh
    Gouverneur d'une colonie
    thống đốc một thuộc địa
    Gouverneur de la Banque de France
    thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc
    (sử học) tổng trấn
    (sử học) sư phó, thái sư
    Công nhân xử lý bột giấy
    gouverneur général
    viên toàn quyền
    gouverneur militaire
    tư lệnh quân khu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X