• Danh từ giống cái

    Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần
    Gradation des efforts
    sự tăng dần cố gắng
    Gradation des couleurs
    (hội họa) phép vẽ màu nhạt dần

    Phản nghĩa Saut, saute

    Bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
    Passer par une suite de gradations
    qua một loạt mức độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X