-
Danh từ giống cái
(âm nhạc) tổ khúc
- Suite pour piano
- tổ khúc cho đàn pianô
- à la suite
- sau đó
- Trois coups furent tirés à la suite
- �� sau đó bắn ba phát súng
- à la suite de
- theo sau
- Se mettre à la suite de son père
- do
- Resté paralysé à la suite [[dune]] attaque
- �� bại liệt do một cơn bệnh cấp pháp
- article sans suite
- (thương nghiệp) mặt hàng không được tiếp tục cung ứng
- avoir de la suite dans les idées
- kiên trì ý kiến của mình
- dans la suite
- sau đó, sau thời kỳ ấy
- de suite
- liên tiếp, liền một lúc
- Manger cinq bananes de suite
- (thân mật) ngay
- Apportez de suite
- �� đem ngay đến
- donner suite à
- tiếp tục cứu xét
- Donner suite au projet
- giải quyết cho
- Donner suite à une demande
- �� giải quyết cho đơn xin
- esprit de suite
- óc kiên trì, óc liên tục
- et ainsi de suite
- và cứ như thế
- faire suite à
- theo sau, tiếp theo sau
- par la suite
- về sau
- par suite
- do đó
- par suite de
- do; vì lẽ, bởi
- suite à votre lettre
- tiếp theo thư của ông
- tout de suite
- ngay lập tức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ