-
Nội động từ
Tăng thêm
- L'obscurité grandit
- bóng tối tăng thêm
- Pouvoir qui va grandissant
- quyền hành ngày càng tăng thêm
Ngoại động từ
Phóng đại
- Le microscope grandit les objets
- kính hiển vi phóng đại các vật
- L'imagination grandit les dangers
- trí tưởng tượng phóng đại nguy hiểm lên
Phản nghĩa Décro†tre, diminuer, rapetisser. Atténuer, réduire, restreindre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ