• Nội động từ

    Lớn thêm, lớn lên
    Enfant qui grandit vite
    đứa trẻ lớn lên nhanh
    Tăng thêm
    L'obscurité grandit
    bóng tối tăng thêm
    Pouvoir qui va grandissant
    quyền hành ngày càng tăng thêm

    Ngoại động từ

    Làm lớn thêm
    Ces chaussures le grandissent
    đôi giày đó làm cho nó lớn thêm
    Phóng đại
    Le microscope grandit les objets
    kính hiển vi phóng đại các vật
    L'imagination grandit les dangers
    trí tưởng tượng phóng đại nguy hiểm lên
    Làm cho cao thượng hơn, nâng cao
    L'adversité grandit l'homme
    cảnh bất hạnh nâng cao con người lên
    Phản nghĩa Décro†tre, diminuer, rapetisser. Atténuer, réduire, restreindre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X