• Tính từ

    Nhanh, chạy nhanh
    Le coureur le plus vite
    người chạy nhanh nhất
    Cheval très vite
    con ngựa chạy rất nhanh
    Phản nghĩa Lent

    Phó từ

    Nhanh
    Aller vite
    đi nhanh
    Le temps passe vite
    thì giờ trôi nhanh
    Sauve-toi vite
    trốn nhanh đi
    Chống
    On sera plus vite arrivé
    sẽ chóng hơn
    aller plus vite que les violons violon
    violon
    au plus vite
    trong thời hạn ngắn nhất; chóng nhất
    Phản nghĩa Lentement, doucement, tranquillement

    Thán từ

    Nhanh lên
    Vite! un médecin
    nhanh lên! mời thầy thuốc đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X