• Danh từ giống cái

    Chấn song; lưới sắt
    Grille de fenêtre
    chấn song cửa sổ
    Vỉ lò
    Điện cực lưới (ở đèn rađiô)
    Bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật)
    Ô chữ (chơi đồ chữ)
    Chỗ đan lỗi
    être derrière les grilles
    bị giam
    grille des salaires
    thang lương (của một ngành nghề)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X