-
Giới từ
Sau
- Derrière un mur
- sau một bức tường
- Derrière une apparence cordialité
- sau một sự ân cần ngoài mặt
- Marcher l'un derrière l'autre
- đi người nọ sau người kia
- Il faut toujours être derrière lui
- phải luôn luôn theo sau nó (mà giám sát nó)
- Laisser quelqu'un derrière soi
- vượt lên trên ai
- de derrière
- từ phía sau
- Il sortit de derrière la haie
- nó đi ra từ phía sau hàng rào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ