• Giới từ

    Sau
    Derrière un mur
    sau một bức tường
    Derrière une apparence cordialité
    sau một sự ân cần ngoài mặt
    Marcher l'un derrière l'autre
    đi người nọ sau người kia
    Il faut toujours être derrière lui
    phải luôn luôn theo sau nó (mà giám sát nó)
    Laisser quelqu'un derrière soi
    vượt lên trên ai
    de derrière
    từ phía sau
    Il sortit de derrière la haie
    nó đi ra từ phía sau hàng rào

    Phó từ

    Sau, phía sau
    Rester derrière
    ở lại (phía) sau
    sens devant derrière
    trước ra sau, lộn ngược

    Danh từ giống đực

    Phần sau, mặt sau
    Derrière d'une voiture
    phần sau xe, đít xe
    Porte de derrière
    cửa sau
    Loger sur le derrière de l'immbeuble
    ở mặt sau tòa nhà
    đít
    Tomber sur le derrière
    ngã xệp đít
    (số nhiều) hậu quân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X