• Tính từ

    (hay) la mắng, (hay) quở trách
    Un homme grondeur
    một người hay la mắng
    Ton grondeur
    giọng quở trách
    Ầm ầm
    Phản nghĩa Aimable, doux. Silencieux
    Danh từ
    (từ cũ; nghĩa cũ) người hay la mắng, người hay quở trách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X