• Ngoại động từ

    Dẫn đường
    Guider un touriste
    dẫn đường cho một nhà du lịch
    Hướng dẫn, chỉ đạo
    Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio
    Guider un enfant dans ses études
    hướng dẫn cho một em bé học tập
    Phản nghĩa Aveugler, égarer, tromper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X