• Ngoại động từ

    Cho trú, cho tạm trú
    Héberger des touristes
    cho khách du lịch tạm trú
    đón tiếp
    Avoir l'honneur d'héberger quelqu'un
    có vinh dự đón tiếp ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X