• Tính từ

    Thói quen; thường ngày, thông thường
    Promenade habituelle
    cuộc đi dạo thường ngày
    Ce n'est pas très habituel
    không phải thông thường lắm
    Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X