• Ngoại động từ

    (hàng hải) kéo
    Haler un câble
    kéo dây cáp
    Chevaux qui halent un chaland
    ngựa kéo chiếc sà lan (bằng dây, từ trên bờ)
    le vent hale le nord
    gió đổi hướng thành gió bấc
    Đồng âm Allée, aller, hâler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X