• Tính từ

    Êm tai, du dương
    Musique harmonieuse
    nhạc du dương
    Voix harmonieuse
    giọng nói êm tai
    Hài hòa, cân đối
    Un ensemble harmonieux
    một tổng thể hài hòa
    Phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé, disparate, disproportionné, incohérent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X