• Tính từ

    Tương phản, chọi nhau
    Couleurs heurtées
    màu sắc tương phản
    Lủng củng
    Style heurté
    lời văn lủng củng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X