• Tính từ

    Dốt nát
    Un homme ignorant
    một người dốt nát
    Không biết, không hiểu biết
    Ignorant de la vie
    không hiểu biết cuộc sống
    Phản nghĩa Averti, cultivé, instruit, savant
    Danh từ
    Người dốt nát
    Người không biết, người không hiểu biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X