• Ngoại động từ

    Minh họa
    Illustrer de commentaires un texte difficile
    minh họa một văn bản khó bằng chú giải
    Illustrer un livre
    minh họa một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X