• Tính từ

    Không vào được, không xuyên qua được
    Forêt impénétrable
    rừng không vào được
    Cuirasse impénétrable
    áo giáp không xuyên qua được
    Không dò được; không hiểu được, bí hiểm
    Mystère impénétrable
    điều huyền bí không tìm hiểu được
    Visage impénétrable
    bộ mặt bí hiểm khó hiểu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X