• Tính từ

    Có thể thấm qua; có thể xuyên qua
    Substance pénétrable
    chất có thể thấm qua
    Forêt pénétrable
    rừng có thể xuyên qua
    (nghĩa bóng) có thể hiểu thấu
    Principe non pénétrable
    nguyên lý không thể hiểu thấu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X