• Tính từ

    Bất ngờ, không dè
    Incident imprévu
    việc xảy ra bất ngờ

    Danh từ giống đực

    Việc bất ngờ, điều bất ngờ, trường hợp bất ngờ
    En cas d'imprévu
    khi có việc bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X