• Tính từ

    Phụ, nhân thể
    Question incidente
    vấn đề phụ

    Phản nghĩa Dominant, principal

    (ngôn ngữ học) xen, chêm
    Proposition incidente
    mệnh đề xen (chêm)
    (vật lý học) tới
    Rayon incident
    tia tới

    Danh từ giống đực

    Việc xảy ra
    Incident heureux
    việc xảy ra may mắn
    Vụ rắc rối
    Incidents de frontière
    vụ rắc rối ở biên giới
    (văn học) tình tiết phụ
    (luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X