• Tính từ

    Không thể tới gần, không ghé vào được
    Côte inabordable
    bờ biển không ghé vào được
    Khó với tới; quá cao
    Prix inabordable
    giá quá cao
    (từ cũ; nghĩa cũ) khó gần
    Une personne inabordable
    một người khó gần
    Phản nghĩa Abordable, accessible, facile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X