• Danh từ giống cái

    Tình trạng không hoạt động
    Tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
    Fonctionnaire en inactivité
    công chức nghỉ việc
    Militaire en inactivité
    quân nhân giải ngũ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X