• Danh từ giống cái

    Sự rời rạc
    L'incohérence entre les différentes parties d'un ouvrage
    sự rời rạc giữa các phần trong một tác phẩm
    ý rời rạc, lời rời rạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X