• Danh từ giống cái

    Sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc
    Incompatibilité d'humeur
    sự không hợp nhau về tính tình
    (luật học, pháp lý) sự không thể kiêm nhiệm, sự kỵ nhau (hai chức vụ)
    (y học) sự tương kỵ; (dược học) sự kỵ nhau (hai thứ thuốc)
    Incompatibilité des groupes sanguins
    sự tương kỵ nhóm máu
    (toán học) sự không tương thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X