-
Danh từ giống đực
Hiệp định; thỏa thuận
- Signer un accord préliminaire
- ký một hiệp định sơ bộ
- Accord de coopération entre deux Etats
- hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước
- Conclure un accord commercial
- ký một hiệp định thương mại
- Accord de principe
- thỏa thuận về nguyên tắc
- Accord-cadre
- hiệp định khung
- Accords bilatéraux multilatéraux
- hiệp định song phương/đa phương
- Après plusieurs heures de discussions nous sommes arrivés à un accord
- sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thỏa thuận được với nhau
- Ils se sont mis d'accord
- họ đã thỏa thuận với nhau
- Je ne suis pas d'accord
- tôi không đồng ý như vậy
- D'accord!
- đồng ý!
- Sans accord préalable
- không thoả thuận trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ