• Danh từ giống đực

    Sự hòa hợp, sự hòa thuận
    Vivre en parfait accord avec ses voisins
    sống thật là hòa thuận với hàng xóm
    Sự ăn nhịp, sự khớp
    Accord entre la parole et l'action
    sự khớp giữa lời nói và việc làm
    Hiệp định; thỏa thuận
    Signer un accord préliminaire
    ký một hiệp định sơ bộ
    Accord de coopération entre deux Etats
    hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước
    Conclure un accord commercial
    ký một hiệp định thương mại
    Accord de principe
    thỏa thuận về nguyên tắc
    Accord-cadre
    hiệp định khung
    Accords bilatéraux multilatéraux
    hiệp định song phương/đa phương
    Après plusieurs heures de discussions nous sommes arrivés à un accord
    sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thỏa thuận được với nhau
    Ils se sont mis d'accord
    họ đã thỏa thuận với nhau
    Je ne suis pas d'accord
    tôi không đồng ý như vậy
    D'accord!
    đồng ý!
    Sans accord préalable
    không thoả thuận trước
    (âm nhạc) hợp âm
    (ngôn ngữ học) tương hợp
    Accord de temps
    sự tương hợp về thời gian
    Être d'accord avec quelqu'un sur quelque chose
    Tomber d'accord
    đi đến chỗ đồng ý; đồng ý với ai về điều gì
    Phản nghĩa Désaccord; brouille, conflit, discorde, discussion, mésentente, rupture; contraste, disparité, incompatibilité, opposition

    Đồng âm Accore, accort, acore

    D'un commun accord đồng lòng, nhất trí
    donner son accord
    đồng ý, chấp thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X