-
Tính từ
Không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi
- Phrase incorrecte
- câu sai ngữ pháp
- Edition incorrecte
- bản in còn đầy lỗi không đứng đắn
- Tenue incorrecte
- cách ăn mặc không đứng đắn
- Être incorrect en affaires
- không đứng đắn trong kinh doanh
Phản nghĩa Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable, courtois, délicat, fair-play
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ