• Ngoại động từ

    Làm se mình, làm mệt mỏi
    La chaleur indispose les gens
    nóng nực làm cho người ta mệt mỏi
    Làm mếch lòng, làm khó chịu
    Des paroles qui indisposent l'auditoire
    những lời làm mếch lòng cử tọa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X