• Tính từ

    Ì, trơ, trơ ì
    Force inerte
    sức ì
    Gaz inerte
    khí trơ
    Esprit inerte
    đầu óc trơ ì
    Phản nghĩa Actif, énergique. Alerte, ardent, entreprenant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X