• Tính từ

    Không trung thành
    Ami infidèle
    người bạn không trung thành
    Epouse infidèle
    người vợ không trung thành, người vợ không chung thủy
    Infidèle à ses promesses
    không trung thành với lời hứa, không giữ lời hứa
    Traducteur infidèle
    người dịch không trung thành
    Récit infidèle
    chuyện kể không trung thành, chuyện kể không đúng
    Không theo đạo chính thống, dị giáo

    Danh từ

    Người không theo đạo chính thống, kẻ dị giáo

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X