• Tính từ

    Đúng, chính xác
    Copie exacte
    bản sao đúng
    Raisonnement exact
    lập luận chính xác
    Đúng giờ
    Être exact au rendez-vous
    đến nơi hẹn đúng giờ
    (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực
    Fonctionnaire exact
    viên chức đúng mực
    (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc
    Discipline exacte
    kỷ luật nghiêm túc

    Phản nghĩa Inexact. Approximatif; erroné, fautif. Imaginaire, imprécis, incorrect. Vague

    Les sciences exactes toán học
    les sciences exactes et naturelles
    khoa học tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X