• Tính từ

    Trung thành; chung thủy
    Un ami fidèle
    người bạn trung thành
    Un mari fidèle
    người chồng chung thủy
    Fidèle à ses promesses
    trung thành với lời hứa
    Trung thực, đúng sự thật, chính xác
    Historien fidèle
    nhà viết sử trung thực
    Récit fidèle
    chuyện kể đúng sự thật
    Mémoire fidèle
    trí nhớ chính xác
    Traduction fidèle
    bản dịch sát
    Chắc chắn
    Guide fidèle
    người dẫn đường chắn chắc
    (kỹ thuật) tin, có độ tin cao
    (từ cũ, nghĩa cũ) có tín ngưỡng
    Le peuple fidèle
    dân có tín ngưỡng

    Danh từ giống đực

    Người trung thành
    Les fidèles du gouvernement
    những người trung thành với chính phủ
    Khách hàng quen thuộc
    Tín đồ
    Des fidèle qui font le pèlerinage
    những tín đồ đi hành hương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X