• Ngoại động từ

    (thân mật) ngốn, nốc
    Ingurgiter un litre de vin
    nốc một lít rượu nho
    (nghĩa bóng) học ngốn
    Ingurgiter de l'algèbre
    học ngốn đại số
    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cho nuốt, cho uống
    Phản nghĩa Dégurgiter, régurgiter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X