• Tính từ

    (văn học) vô nhân đạo
    Un coeur inhumain
    một trái tim vô nhân đạo
    Action inhumaine
    hành động vô nhân đạo
    Thiếu tính người

    Phản nghĩa Humain, généreux

    (thân mật) khó ve vãn, vô tình
    Une femme inhumaine
    một người phụ nữ khó ve vãn
    Danh từ giống cái
    Người phụ nữ khó ve vãn, người phụ nữ vô tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X