• Danh từ giống cái

    Sự khởi xướng
    Prendre [[linitiative]] de faire quelque chose
    khởi xướng làm việc gì
    Sáng kiến; óc sáng kiến
    Une initiative louable
    một sáng kiến đáng khen
    Phản nghĩa Passivité, routine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X