• Ngoại động từ

    Tiêm, thụt, phụt
    Injecter du sérum dans les veines
    tiêm huyết thanh vào tĩnh mạch
    Injecter de l'eau dans l'oreille
    thụt nước vào tai
    Injecter du ciment dans un ouvrage
    phụt xi măng vào một công trình
    Phản nghĩa Ponctionner, prélever

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X