-
Danh từ giống cái
Lụt, nước lụt
- L'inondation causée par les pluies
- lụt do mưa
- L'inondation couvrait les terres basses
- nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp
Sự làm ngập, sự ngập
- L'inondation volontaire d'un territoire
- sự cố ý làm ngập một vùng
- Inondation ventriculaire
- (y học) sự ngập não thất
Phản nghĩa Assèchement, dessèchement, drainage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ