• Danh từ giống cái

    Lụt, nước lụt
    L'inondation causée par les pluies
    lụt do mưa
    L'inondation couvrait les terres basses
    nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp
    Sự làm ngập, sự ngập
    L'inondation volontaire d'un territoire
    sự cố ý làm ngập một vùng
    Inondation ventriculaire
    (y học) sự ngập não thất
    (nghĩa bóng) sự tràn ngập
    Inondation d'un marché par des produits étrangers
    việc hàng nước ngoài tràn ngập thị trường
    Phản nghĩa Assèchement, dessèchement, drainage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X