• Tính từ

    Tự nguyện
    Acte volontaire
    hành vi tự nguyện
    Tình nguyện
    Soldat volontaire
    quân tình nguyện
    Kiên quyết
    Un homme volontaire
    một người kiên quyết
    (nghĩa xấu) bướng bỉnh
    Un enfant volontaire
    đứa bé bướng bỉnh
    Phản nghĩa Involontaire; forcé

    Danh từ

    Người tình nguyện
    On demande des volontaires pour porter secours aux sinistrés
    người ta tìm những người tự nguyện để đi cứu những người bị nạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X