• Tính từ

    Có ghi tên
    Orateur inscrit
    diễn giả có ghi tên

    Phản nghĩa Non-inscrit

    (toán học) nội tiếp
    Angle inscrit
    góc nội tiếp

    Danh từ

    Người có tên trong danh sách cử tri
    Nombre [[dinscrits]] [[nayant]] pas voté
    số cử tri có tên trong danh sách mà không đi bầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X