• Tính từ

    Không (có) cảm giác, không cảm thấy
    Bras insensible
    cánh tay không còn cảm giác
    Insensible au froid
    không cảm thấy rét
    Thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ
    Coeur insensible
    lòng trơ trơ
    Khó nhận thấy, từ từ
    Progrès insensible
    tiến bộ khó nhận thấy, tiến bộ từ từ
    Phản nghĩa Sensible; ému, hypersensible, impressionnable. Ardent, enflammé. Notable, perceptible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X