• Danh từ giống cái

    Tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo
    Insolence [[dun]] fils à [[légard]] de ses parents
    sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
    Dire des insolences
    nói những lời hỗn láo
    Sự ngạo mạn
    [[Linsolence]] des riches
    sự ngạo mạn của bọn nhà giàu
    Phản nghĩa Déférence, égard, politesse, respect; discrétion, modestie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X