• Danh từ giống đực

    Người thắng trận, người thắng
    Người khắc phục (khó khăn...); người chế ngự
    (từ cũ, nghĩa cũ) người chinh phục được tình yêu

    Tính từ

    Thắng trận, thắng
    Le général vainqueur
    lực sĩ thắng cuộc
    Air vainqueur
    vẻ thắng thế
    Đã khắc phục, đã chống nổi
    Vainqueur des préjugés
    đã chống nổi những thành kiến
    Phản nghiã Vaincu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X