• Tính từ

    Không ( hòa) tan
    Substance insoluble dans l'eau
    chất không tan trong nước

    Phản nghĩa Soluble

    Không giải quyết được, nan giải
    Problème insoluble
    vấn đề nan giải
    Phản nghĩa Résoluble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X