• Danh từ giống cái

    Tính ổn định
    Stabilité de la monnaie
    tính ổn định của tiền tệ
    Tính vững vàng, tính vững chắc
    Stabilité du régime
    tính vững chắc của chế độ
    Sự kiên định
    Avoir de la stabilité dans ses idées
    kiên định trong tư tưởng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X