• Tính từ

    Không vững, chông chênh
    Table instable
    cái bàn chông chênh
    Không ổn định, thất thường
    Temps instable
    thời tiết thất thường
    Paix instable
    nền hòa bình không ổn định
    (vật lý học, hóa học) không bền
    Equilibre instable
    cân bằng không bền
    Combination instable
    hợp chất không bền
    Phản nghĩa Stable. Fixe, constant, déterminé
    Danh từ
    Người thất thường, trẻ bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X