• Danh từ giống cái

    Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt
    Insuffisance de la production industrielle
    sự thiếu hụt của nền sản xuất công nghiệp
    Sự kém cỏi, nhược điểm
    Reconna†tre son insuffisance
    nhận mình là kém cỏi
    Les insuffisances de l'esprit
    những nhược điểm của trí óc
    (y học) sự suy, sự thiếu năng
    Insuffisance hépatique
    sự suy gan
    Phản nghĩa Abondance, affluence, excès, suffisance. Aptitude, capacité, supériorité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X