-
Danh từ giống cái
Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt
- Insuffisance de la production industrielle
- sự thiếu hụt của nền sản xuất công nghiệp
Sự kém cỏi, nhược điểm
- Reconna†tre son insuffisance
- nhận mình là kém cỏi
- Les insuffisances de l'esprit
- những nhược điểm của trí óc
Phản nghĩa Abondance, affluence, excès, suffisance. Aptitude, capacité, supériorité
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ