-
Danh từ giống cái
Sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
- Coopérative de production
- hợp tác xã sản xuất
- productions du sol
- sản phẩm của đất
- les productions d'un poète
- những sản phẩm của một nhà thơ
Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution
(điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim
- Production co‰teuse
- phim dựng đắt tiền
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ