• Danh từ giống cái

    Sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
    Coopérative de production
    hợp tác xã sản xuất
    productions du sol
    sản phẩm của đất
    les productions d'un poète
    những sản phẩm của một nhà thơ

    Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution

    Sự sản sinh, sự hình thành
    Production de gaz carbonique au cours d'une réaction
    sự hình thành khí cabonic trong qúa trình một phản ứng
    Sự xuất trình
    Production d'un acte de naissance
    sự xuất trình một giấy khai sinh
    (điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim
    Production co‰teuse
    phim dựng đắt tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X