• Ngoại động từ

    Chửi rủa, lăng nhục
    Insulter quelqu'un
    lăng nhục ai
    Phản nghĩa Respecter

    Nội động từ

    Xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước
    Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités
    sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X