• Danh từ giống cái

    Sự khốn khổ, sự khốn cùng
    Vivre dans la misère
    sống khốn khổ
    La misère de la philosophie idéaliste
    sự khốn cùng của triết học duy tâm
    (số nhiều) chuyện khó chịu
    Les misères de chaque jour
    những chuyện khó chịu hằng ngày
    (số nhiều) tai họa
    Les misères de la guerre
    tai họa chiến tranh
    Chuyện nhỏ mọn
    Se fâcher pour une misère
    nổi giận vì một chuyện nhỏ mọn
    điều khốn nạn
    Cây rau trai (tên thông (thường))
    collier de misère
    công việc cực nhọc không rời ra được
    crier misère
    kêu khổ, than khổ
    faire des misères à quelqu'un
    làm tội làm tình ai

    Thán từ

    Khốn khổ thay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X