• Danh từ giống cái

    Sự quản lý, sự quản trị
    Confier à quelqu'un l'intendance de ses biens
    giao cho ai quản lý của cải
    (quân sự) quân nhu, cục quân nhu
    Aller à l'intendance
    đi đến cục quân nhu
    (từ cũ; nghĩa cũ) chức quản đốc
    (sử học) quận hạt ( Pháp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X